KEY TĂNG TRƯỞNG 01: Lãi Suất - Công Cụ Quyền Năng Của Chính Sách Tiền Tệ
Lãi suất là một trong những công cụ quan trọng nhất trong điều hành chính sách tiền tệ, có tác động sâu rộng đến mọi khía cạnh của nền kinh tế, từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đến quyết định chi tiêu của người dân và biến động của thị trường tài chính. Việc hiểu rõ về lãi suất sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về cách thức vận hành của nền kinh tế và đưa ra những quyết định đầu tư, kinh doanh sáng suốt.
1. Khái Niệm Về Lãi Suất
Lãi suất (Interest Rate) có thể được hiểu một cách đơn giản là chi phí đi vay hoặc lợi tức của việc cho vay. Đối với người đi vay, lãi suất là số tiền họ phải trả thêm cho người cho vay ngoài số tiền gốc. Ngược lại, đối với người cho vay, lãi suất là khoản lợi nhuận họ nhận được khi cho người khác sử dụng vốn của mình.
Có nhiều loại lãi suất khác nhau tùy thuộc vào đối tượng, mục đích và thời gian vay/cho vay, ví dụ như:
Lãi suất huy động: Lãi suất mà ngân hàng trả cho người gửi tiền.
Lãi suất cho vay: Lãi suất mà ngân hàng thu từ người vay tiền.
Lãi suất cơ bản/điều hành: Lãi suất do ngân hàng trung ương công bố, làm cơ sở cho các ngân hàng thương mại điều chỉnh lãi suất của mình.
Lãi suất liên ngân hàng: Lãi suất các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau.
Lãi suất danh nghĩa: Lãi suất được công bố, chưa điều chỉnh theo lạm phát.
Lãi suất thực: Lãi suất đã điều chỉnh theo lạm phát, phản ánh sức mua thực tế của khoản tiền lãi.
Lãi suất được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm cung và cầu vốn trên thị trường, chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, mức độ rủi ro của khoản vay, và kỳ vọng về lạm phát.
2. Khi Nào Công Cụ Lãi Suất Được Sử Dụng?
Lãi suất là một trong những công cụ của ngân hàng trung ương (NHTW) để điều tiết nền kinh tế vĩ mô. Việc tăng hay giảm lãi suất sẽ tác động trực tiếp đến dòng tiền trong nền kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến lạm phát, tăng trưởng kinh tế và tỷ giá hối đoái.
2.1. Đối phó với Lạm phát
Khi có dấu hiệu lạm phát tăng cao (giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng liên tục, sức mua của đồng tiền giảm), NHTW thường sẽ tăng lãi suất. Mục tiêu là để giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, kiềm chế đà tăng của giá cả.
Cơ chế tác động: Tăng lãi suất khiến chi phí vay vốn trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và cá nhân. Doanh nghiệp sẽ hạn chế mở rộng sản xuất, đầu tư. Người dân sẽ giảm chi tiêu, tăng cường tiết kiệm vì lãi suất gửi tiền hấp dẫn hơn.
=> Tổng cầu giảm sẽ giúp hạ nhiệt lạm phát.
Ví dụ thực tiễn (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ - FED và lạm phát 2021-2022): Sau giai đoạn đại dịch COVID-19, chuỗi cung ứng toàn cầu đứt gãy, cùng với các gói kích thích kinh tế khổng lồ đã đẩy lạm phát tại Mỹ lên mức cao nhất trong vòng 40 năm, có thời điểm chạm mốc 9.1% vào tháng 6/2022. Để đối phó với tình hình này, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất mạnh mẽ và liên tục từ tháng 3/2022, từ mức lãi suất gần 0% lên mức 5.25% - 5.5% vào tháng 7/2023. Động thái này đã giúp lạm phát tại Mỹ đã tạo đỉnh từ tháng 6/2022.
2.2. Kích thích tăng trưởng kinh tế khi xảy ra Suy thoái
Khi nền kinh tế rơi vào suy thoái (tăng trưởng GDP âm, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, hoạt động sản xuất kinh doanh đình trệ), NHTW thường sử dụng công cụ giảm lãi suất. Mục tiêu là để kích thích đầu tư, tiêu dùng, đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế.
Cơ chế tác động: Giảm lãi suất làm giảm chi phí vay vốn, khuyến khích doanh nghiệp vay tiền để “Mở Rộng Quy Mô”, đầu tư vào máy móc, thiết bị, tạo thêm việc làm.
Người dân cũng có xu hướng vay tiền nhiều hơn để mua sắm nhà cửa, xe cộ, hoặc đầu tư. Chi phí trả lãi thấp hơn cũng giúp tăng thu nhập khả dụng cho người dân và doanh nghiệp.
=> Tất cả những yếu tố này sẽ thúc đẩy tổng cầu và kích thích tăng trưởng kinh tế.
Ví dụ thực tiễn (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - SBV và dịch COVID-19 2020-2021): Trong giai đoạn bùng phát dịch COVID-19, nền kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn, chuỗi cung ứng bị gián đoạn, nhu cầu tiêu dùng sụt giảm. Để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân vượt qua giai đoạn khó khăn, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã liên tục cắt giảm các lãi suất điều hành. Cụ thể, trong năm 2020 và 2021, NHNN đã 3 lần giảm các lãi suất điều hành như lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu, và lãi suất cho vay qua đêm trong thanh toán điện tử liên ngân hàng. Điều này đã giúp giảm mặt bằng lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp tiếp cận vốn và người dân duy trì chi tiêu.
3. Tác Động Của Lãi Suất Đến Thị Trường Chứng Khoán
Sự thay đổi của lãi suất là một trong những yếu tố vĩ mô có ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường chứng khoán.
3.1. Tăng Lãi Suất
Khi lãi suất tăng, thị trường chứng khoán thường có xu hướng tiêu cực:
Dòng tiền rút khỏi chứng khoán: Lãi suất tăng làm cho các kênh đầu tư an toàn hơn như gửi tiết kiệm, trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn. Dòng tiền có xu hướng dịch chuyển từ kênh chứng khoán rủi ro cao sang các kênh có lợi suất cố định, an toàn hơn, dẫn đến áp lực bán tháo trên thị trường chứng khoán.
Chi phí vay vốn của doanh nghiệp tăng: Lãi suất tăng khiến chi phí đi vay của doanh nghiệp để mở rộng sản xuất kinh doanh tăng lên, làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp. Lợi nhuận sụt giảm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến định giá cổ phiếu.
Giảm định giá cổ phiếu: Trong định giá cổ phiếu theo phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), lãi suất (hoặc chi phí vốn) là một yếu tố quan trọng trong mẫu số. Khi lãi suất tăng, chi phí vốn tăng, làm giảm giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai, từ đó làm giảm định giá cổ phiếu.
Tâm lý nhà đầu tư tiêu cực: Việc tăng lãi suất thường đi kèm với lo ngại về tăng trưởng kinh tế chậm lại hoặc suy thoái, khiến tâm lý nhà đầu tư trở nên bi quan, dẫn đến việc bán tháo cổ phiếu.
Ví dụ thực tiễn (FED tăng lãi suất 2022 và thị trường chứng khoán toàn cầu): Giai đoạn FED bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất mạnh mẽ từ tháng 3/2022 để chống lạm phát đã khiến cho các thị trường chứng khoán lớn trên thế giới sụt giảm, bao gồm cả thị trường Mỹ. Chỉ số S&P 500 của Mỹ đã giảm khoảng 19.4% trong năm 2022. Tại Việt Nam, sau khi FED bắt đầu nâng lãi suất thì không lâu sau đó, NHNN cũng đã bắt đầu nâng lãi suất theo và thị trường chứng khoán cũng chịu ảnh hưởng mạnh, chỉ số VN-Index đã có một năm 2022 đầy biến động và kết thúc năm với mức giảm hơn 32.7%, từ mức đỉnh hơn 1500 điểm xuống dưới 1000 điểm.
3.2. Giảm Lãi Suất
Khi lãi suất giảm, thị trường chứng khoán thường có xu hướng tích cực:
Dòng tiền dịch chuyển vào chứng khoán: Lãi suất giảm làm cho các kênh đầu tư an toàn như gửi tiết kiệm, trái phiếu kém hấp dẫn hơn. Dòng tiền có xu hướng tìm kiếm lợi nhuận cao hơn và dịch chuyển vào kênh chứng khoán.
Chi phí vay vốn của doanh nghiệp giảm: Lãi suất giảm làm chi phí đi vay của doanh nghiệp giảm, khuyến khích doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, từ đó kỳ vọng về lợi nhuận trong tương lai tăng lên, hỗ trợ giá cổ phiếu.
Tăng định giá cổ phiếu: Trong các mô hình định giá, lãi suất giảm sẽ làm giảm chi phí vốn, từ đó làm tăng giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai, giúp định giá cổ phiếu cao hơn.
Tâm lý nhà đầu tư tích cực: Việc giảm lãi suất thường gắn liền với kỳ vọng về sự phục hồi kinh tế, tăng trưởng tốt hơn, tạo tâm lý lạc quan cho nhà đầu tư, thúc đẩy hoạt động mua vào.
Ví dụ thực tiễn (SBV có 3 lần giảm lãi suất trong năm 2023 và thị trường chứng khoán Việt Nam): Sau giai đoạn đỗ vỡ của thị trường Chứng khoán và siết tín dụng Bất Động Sản, NHNN đã thực hiện 03 đợt cắt giảm lãi suất điều hành để hỗ trợ nền kinh tế. Song song với đó, thị trường chứng khoán Việt Nam đã có một giai đoạn tăng trở lại từ đầu năm 2023. Mặc dù có nhiều yếu tố tác động, nhưng chính sách tiền tệ nới lỏng với lãi suất thấp đã góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy dòng tiền vào thị trường chứng khoán, hỗ trợ định giá và tâm lý nhà đầu tư.
4. Lãi Suất Tác Động Đến Ngành Nghề, Doanh Nghiệp Và Cổ Phiếu Như Thế Nào?
Lãi suất không tác động đồng đều đến tất cả các ngành nghề, doanh nghiệp và cổ phiếu. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào đặc thù của từng ngành và cấu trúc tài chính của từng doanh nghiệp.
4.1. Các Ngành Nhạy cảm với Lãi suất:
Ngân hàng và Tài chính:
Khi lãi suất tăng: Biên lãi ròng (NIM) của các ngân hàng có thể được cải thiện nếu lãi suất cho vay tăng nhanh hơn lãi suất huy động, giúp tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, rủi ro nợ xấu cũng có thể gia tăng do doanh nghiệp và cá nhân gặp khó khăn hơn trong việc trả nợ. Các công ty chứng khoán có thể bị ảnh hưởng tiêu cực do hoạt động giao dịch giảm sút.
Khi lãi suất giảm: NIM của ngân hàng có thể bị thu hẹp nếu lãi suất cho vay giảm nhanh hơn lãi suất huy động. Tuy nhiên, nợ xấu có thể được cải thiện, và hoạt động tín dụng có xu hướng tăng trưởng. Các công ty chứng khoán có thể hưởng lợi từ sự sôi động của thị trường.
Bất động sản:
Khi lãi suất tăng: Chi phí vay vốn để mua nhà hoặc phát triển dự án tăng cao, làm giảm nhu cầu mua nhà của người dân và khả năng phát triển dự án của doanh nghiệp bất động sản. Giá trị tài sản có thể giảm. Đây là một trong những ngành bị ảnh hưởng tiêu cực nhất khi lãi suất tăng.
Khi lãi suất giảm: Chi phí vay mua nhà giảm, kích thích nhu cầu mua nhà. Doanh nghiệp bất động sản dễ dàng tiếp cận vốn vay với chi phí thấp hơn để triển khai dự án, giúp thúc đẩy ngành phát triển.
Ngành sản xuất và Đầu tư vốn lớn (Thép, Xi măng, Hóa chất, Năng lượng):
Khi lãi suất tăng: Các doanh nghiệp trong ngành này thường có nhu cầu vay vốn lớn để đầu tư vào nhà xưởng, máy móc thiết bị. Lãi suất tăng sẽ làm chi phí tài chính đội lên, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
Khi lãi suất giảm: Chi phí vốn thấp hơn sẽ khuyến khích các doanh nghiệp này mở rộng sản xuất, đầu tư mới, cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Ngành bán lẻ và Hàng tiêu dùng:
Khi lãi suất tăng: Người dân có xu hướng thắt chặt chi tiêu, ưu tiên tiết kiệm, làm giảm sức mua đối với hàng hóa không thiết yếu.
Khi lãi suất giảm: Người dân có thể tăng chi tiêu, đặc biệt là các mặt hàng có giá trị lớn hoặc các khoản mua sắm bằng tín dụng.
4.2. Tác động đến Doanh nghiệp và Cổ phiếu:
Doanh nghiệp có nợ vay lớn: Các doanh nghiệp này đặc biệt nhạy cảm với sự thay đổi của lãi suất. Khi lãi suất tăng, gánh nặng trả lãi tăng lên, ăn mòn lợi nhuận và làm giảm khả năng thanh toán. Ngược lại, khi lãi suất giảm, họ sẽ hưởng lợi lớn từ việc giảm chi phí tài chính.
Cổ phiếu tăng trưởng (Growth Stocks) vs. Cổ phiếu giá trị (Value Stocks):
Cổ phiếu tăng trưởng: Thường là các doanh nghiệp công nghệ, khởi nghiệp với kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ trong tương lai xa. Định giá của chúng thường phụ thuộc nhiều vào các dòng tiền tương lai được chiết khấu. Khi lãi suất tăng, tỷ lệ chiết khấu cao hơn sẽ làm giảm giá trị hiện tại của các dòng tiền này, khiến cổ phiếu tăng trưởng dễ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Cổ phiếu giá trị: Thường là các doanh nghiệp đã ổn định, có lợi nhuận đều đặn và thường trả cổ tức. Chúng thường ít nhạy cảm hơn với lãi suất do dòng tiền gần và ổn định hơn.
Kết luận:
Với nhà đầu tư, việc nắm bắt và phân tích sự vận động của lãi suất là điều cực kỳ quan trọng để đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp. Sự thay đổi của lãi suất, dù tăng hay giảm, đều kéo theo những hệ lụy sâu rộng, từ việc kiểm soát lạm phát, dòng tiền trên thị trường chứng khoán, kích thích tăng trưởng kinh tế và tác động đến kế hoạch Mở Rộng Quy Mô của doanh nghiệp.
Vậy Key Tăng Trưởng tiếp theo mà chúng ta tìm hiểu có thể sẽ là Sự Mở Rộng Quy Mô.
Key Tăng Trưởng 02 - Key Tăng Trưởng 02 - Mở Rộng Quy Mô